Có 2 kết quả:
开怀 kāi huái ㄎㄞ ㄏㄨㄞˊ • 開懷 kāi huái ㄎㄞ ㄏㄨㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to one's heart's content
(2) without restraint
(2) without restraint
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to one's heart's content
(2) without restraint
(2) without restraint
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0